rationalize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rationalize
Phát âm : /'ræʃnəlaiz/
+ ngoại động từ
- hợp lý hoá (một ngành sản xuất)
- giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp với lẽ phải
- (toán học) hữu tỷ hoá
+ nội động từ
- theo chủ nghĩa duy lý
- hành động suy nghĩ theo chủ nghĩa duy lý
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rationalize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rationalize":
rationalize rationals - Những từ có chứa "rationalize":
irrationalize rationalize
Lượt xem: 565