prune
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prune
Phát âm : /prune/
+ ngoại động từ
- sửa, tỉa bớt, xén bớt
- to prune down a tree
sửa cây, tỉa cây
- to prune off (away) branches
xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành
- to prune down a tree
- (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...)
+ danh từ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen
- mận khô
- màu mận chín, màu đỏ tím
- prumes and prism
- cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cut rationalize rationalise snip clip crop trim lop dress cut back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prune"
Lượt xem: 526