--

reality

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reality

Phát âm : /ri:'æliti/

+ danh từ

  • sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực
    • hope becomes a reality by
      hy vọng trở thành sự thực
    • in reality
      thật ra, kỳ thực, trên thực tế
  • tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như nguyên bản)
    • reproduced with startling reality
      được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reality"
Lượt xem: 985