relate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relate
Phát âm : /ri'leit/
+ động từ
- kể lại, thuật lại
- to relate a story
kể lại một câu chuyện
- to relate a story
- liên hệ, liên kết
- we cannot relate these phenomena with anything we know
chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết
- we cannot relate these phenomena with anything we know
- có quan hệ, có liên quan
- this letter relates to business
lá thư này có liên quan đến công việc
- this letter relates to business
- (dạng bị động) có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với
- he is related to me
anh ta là bà con thân thuộc với tôi
- they are related by blood
họ có họ hàng với nhau
- he is related to me
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "relate":
reality realty relate re-let reload roulade - Những từ có chứa "relate":
age-related blood-related correlate correlated domestic prelate interrelated misrelated prelate relate unrelated - Những từ có chứa "relate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
liên hệ tường thuật lược thuật kể
Lượt xem: 874