--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rearwards
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rearwards
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rearwards
Phát âm : /'riəwədz/
+ phó từ
về phía sau ((cũng) rearward)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
back
backward
backwards
rearward
Từ trái nghĩa:
forward
forwards
frontward
frontwards
forrad
forrard
Lượt xem: 417
Từ vừa tra
+
rearwards
:
về phía sau ((cũng) rearward)