rearward
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rearward
Phát âm : /'riəwəd/
+ danh từ
- phía sau
- (quân sự), (như) rearguard
+ tính từ
- ở sau, ở phía sau
+ phó từ
- (như) rearwards
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rearward"
Lượt xem: 495