repeater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repeater
Phát âm : /ri'pi:tə/
+ danh từ
- người nhắc lại (điều gì)
- đồng hồ điểm chuông định kỳ
- súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)
- người phạm lại (tội gì)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học trò phải ở lại lớp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)
- (toán học) phân số tuần hoàn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
repeating firearm recidivist habitual criminal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repeater"
Lượt xem: 427