recital
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recital
Phát âm : /ri'saitl/
+ danh từ
- sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại
- sự ngâm, sự bình (thơ)
- (âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu
- (pháp lý) đoạn văn kiện kể lại sự kiện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recitation reading narration yarn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recital"
Lượt xem: 744