yarn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yarn
Phát âm : /jɑ:n/
+ danh từ
- sợi, chỉ
- yarn of nylon
sợi ni lông, chỉ ni lông
- yarn of nylon
- (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa
- to spin a yarn
kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
- to spin a yarn
+ nội động từ
- (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yarn"
Lượt xem: 708