recluse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recluse
Phát âm : /ri'klu:s/
+ tính từ
- sống ẩn dật, xa lánh xã hội
+ danh từ
- người sống ẩn dật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reclusive withdrawn hermit solitary solitudinarian troglodyte
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recluse"
Lượt xem: 498