--

troglodyte

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: troglodyte

Phát âm : /'trɔglədait/

+ danh từ

  • người ở hang
  • thú ở hang
  • người sống ẩn dật; ẩn sĩ
  • (động vật học) con tinh tinh, con simpanzê
Từ liên quan
Lượt xem: 366