--

solitary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solitary

Phát âm : /'sɔlitəri/

+ tính từ

  • một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻ
    • a solitary life
      cuộc sống cô đơn
    • a solitary valley
      thung lũng khuất nẻo
    • solitary confinement
      sự giam riêng, sự giam xà lim

+ danh từ

  • người ở ẩn, ẩn sĩ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solitary"
Lượt xem: 947