recognized
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recognized
Phát âm : /'rekəgnaizd/
+ tính từ
- được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận
- the recognized term
thuật ngữ đã được chấp nhận
- the recognized term
- (thương nghiệp) được tín nhiệm
- a recognized agent
một đại lý được tín nhiệm
- a recognized agent
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recognised accepted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recognized"
- Những từ có chứa "recognized":
recognized unrecognized - Những từ có chứa "recognized" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biến sắc chính thức Hà Nội
Lượt xem: 516