accepted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accepted
Phát âm : /ək'septid/
+ tính từ
- đã được thừa nhận, đã được công nhận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recognized recognised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accepted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accepted":
accept accepted - Những từ có chứa "accepted":
accepted unaccepted - Những từ có chứa "accepted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chịu đực buộc lòng bất đắc dĩ béng Hà Tĩnh
Lượt xem: 411