--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ recoverer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
barbed
:
có ngạnh; có gaibarbed wire dây thép gai
+
mollify
:
làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịuto mollify someone's anger làm nguôi cơn giận của ai
+
flay-flint
:
người tống tiền
+
encysted
:
được bao vào (hay như thể được bao vào) bào xác, túi nang
+
conform
:
(+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với