--

mollify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mollify

Phát âm : /'mɔlifai/

+ ngoại động từ

  • làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu
    • to mollify someone's anger
      làm nguôi cơn giận của ai
Từ liên quan
Lượt xem: 544