rector
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rector
Phát âm : /'rektə/
+ danh từ
- hiệu trưởng (trường đại học, trường trung học)
- mục sư (giáo hội Anh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
curate minister of religion minister parson pastor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rector"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rector":
reactor reciter rector rectory resistor restore restorer roster - Những từ có chứa "rector":
corrector director director of central intelligence director of research director-stockholder relation directorate directorate for inter-services intelligence directorial directorship directory more...
Lượt xem: 672