--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
refractivity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
refractivity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refractivity
Phát âm : /,rifræk'tiviti/
+ danh từ
(vật lý) tính khúc xạ
Lượt xem: 264
Từ vừa tra
+
refractivity
:
(vật lý) tính khúc xạ
+
embioptera
:
(động vật học) Cánh lợp, bọ chân dệt
+
alluringness
:
sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ, vẻ duyên dáng; khả năng làm say mê, khả năng làm xiêu lòng
+
descriptive anthropology
:
khoa mô tả dân tộc
+
coelenterata
:
(động vật học) ngành động vật ruột khoang