--

regimental

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regimental

Phát âm : /,redʤi'mentl/

+ tính từ

  • (quân sự) (thuộc) trung đoàn
    • regimental commander
      người chỉ huy trung đoàn
    • regimental headquarters
      sở chỉ huy trung đoàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regimental"
Lượt xem: 351