realization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: realization
Phát âm : /,riəlai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự thực hiện, sự thực hành
- the realization of one's hopes
sự thực hiện những hy vọng của mình
- the realization of one's hopes
- sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ
- sự bán (tài sản, cổ phần...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
realisation fruition actualization actualisation recognition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "realization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "realization":
realization relaxation relegation ruralization - Những từ có chứa "realization":
etherealization realization self-realization
Lượt xem: 944