--

remedial

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remedial

Phát âm : /ri'mi:djəl/

+ tính từ

  • (thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị
  • (thuộc) sự sửa chữa; để sửa chữa
    • remedial measure
      những biện pháp sửa chữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remedial"
Lượt xem: 776