sanative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanative
Phát âm : /'sænətiv/
+ tính từ
- để trị bệnh, có thể chữa bệnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
curative healing(p) alterative remedial therapeutic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sanative"
Lượt xem: 356