therapeutic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: therapeutic
Phát âm : /,θerə'pju:tik/ Cách viết khác : (therapeutical) /,θerə'pju:tikəl/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) phép chữa bệnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
therapeutical curative healing(p) alterative remedial sanative remedy cure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "therapeutic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "therapeutic":
therapeutic therapeutics - Những từ có chứa "therapeutic":
chemotherapeutic electrotherapeutics hydrostherapeutic immunotherapeutic organotherapeutics radiotherapeutics therapeutic therapeutical therapeutics
Lượt xem: 1072