remover
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remover
Phát âm : /ri'mu:və/
+ danh từ
- người dọn đồ ((cũng) furniture remover)
- thuốc tẩy (dầu mỡ...)
- (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remover"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "remover":
remember remover romper run over - Những từ có chứa "remover":
ash remover grease-remover remover
Lượt xem: 466