--

repaid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repaid

Phát âm : /ri:'pei/

+ động từ re-paid /'ri:'peid/, repaid /'ri:'peid/

  • trả lại, đáp lại, hoàn lại
    • to repay a blow
      đánh trả lại
    • to repay a visit
      đi thăm đáp lại
    • to repay money
      hoàm lại tiền
  • báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo
    • to repay someone for his kindness
      đền đáp lại lòng tử tế của ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repaid"
Lượt xem: 471