rapid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rapid
Phát âm : /'ræpid/
+ tính từ
- nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
- a rapid decline in health
sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng
- a rapid river
con sông chảy xiết
- a rapid decline in health
- đứng (dốc)
- a rapid slope
một dốc đứng
- a rapid slope
+ danh từ, (thường) số nhiều
- thác ghềnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rapid"
Lượt xem: 949