replete
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: replete
Phát âm : /ri'pli:t/
+ tính từ
- đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫy
- replete with food
no đẫy, no ứ ra
- replete with food
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
instinct(p) replete(p) full satiate sate fill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "replete"
Lượt xem: 409