satiate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satiate
Phát âm : /'seiʃieit/
+ tính từ
- no, chán ngấy, thoả mãn
+ ngoại động từ
- (như) sate
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
satiated gorge ingurgitate overindulge glut englut stuff engorge overgorge overeat gormandize sate replete fill - Từ trái nghĩa:
insatiate insatiable unsatiable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "satiate"
Lượt xem: 578