sate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sate
Phát âm : /seit/
+ ngoại động từ
- làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sate":
saccate sachet sad sadhu said sat sate satiate satiety sauté more... - Những từ có chứa "sate":
ansate antisatellite communications satellite compensate compensated condensate decussate extravasate incrassate insensate more...
Lượt xem: 727