repossess
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repossess
Phát âm : /'ri:pə'zes/
+ ngoại động từ
- chiếm hữu lại
- cho chiếm hữu lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repossess"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repossess":
repose repossess - Những từ có chứa "repossess":
prepossess prepossessing prepossession repossess unprepossessing
Lượt xem: 334