--

repudiate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repudiate

Phát âm : /ri'pju:dieit/

+ ngoại động từ

  • từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận
    • to repudiate a gift
      từ chối một món quà
  • bỏ (vợ...)
    • to repudiate one's wife
      bỏ vợ
  • không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...)
  • quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công)
    • to repudiate a debt
      quịt một món nợ, không thừa nhận một món nợ công
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repudiate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "repudiate"
    repudiate repute
Lượt xem: 332