repudiate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repudiate
Phát âm : /ri'pju:dieit/
+ ngoại động từ
- từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận
- to repudiate a gift
từ chối một món quà
- to repudiate a gift
- bỏ (vợ...)
- to repudiate one's wife
bỏ vợ
- to repudiate one's wife
- không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...)
- quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công)
- to repudiate a debt
quịt một món nợ, không thừa nhận một món nợ công
- to repudiate a debt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repudiate"
Lượt xem: 378