--

repudiation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repudiation

Phát âm : /ri,pju:di'eiʃn/

+ danh từ

  • sự từ chối, sự cự tuyệt, sự thoái thác, sự không nhận
  • sự bỏ (vợ)
  • sự không công nhận, sự không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết)
  • sự quịt nợ, sự không thừa nhận (một món nợ công)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repudiation"
Lượt xem: 365