--

renunciation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: renunciation

Phát âm : /ri,nʌnsi'eiʃn/

+ danh từ

  • sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ
    • renunciation of a succession
      sự từ bỏ quyền thừa kế
  • sự hy sinh, sự quên mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "renunciation"
Lượt xem: 546