inconsistency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inconsistency
Phát âm : /,inkən'sistəns/ Cách viết khác : (inconsistency) /,inkən'sistənsi/
+ danh từ
- sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một
- lời tuyên bố đấy mâu thuẫn
- hành động không trước sau như một
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
incompatibility mutual exclusiveness repugnance - Từ trái nghĩa:
consistency consistence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inconsistency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inconsistency":
inconsistence inconsistency inconstancy
Lượt xem: 519