--

rescue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rescue

Phát âm : /'reskju:/

+ danh từ

  • sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy
    • to go to someone's rescue
      đến cứu ai
  • (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân
  • (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)

+ ngoại động từ

  • cứu, cứu thoát, cứu nguy
    • to rescue someone from death
      cứu người nào khỏi chết
  • (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)
  • (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rescue"
Lượt xem: 592