rescue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rescue
Phát âm : /'reskju:/
+ danh từ
- sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy
- to go to someone's rescue
đến cứu ai
- to go to someone's rescue
- (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân
- (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)
+ ngoại động từ
- cứu, cứu thoát, cứu nguy
- to rescue someone from death
cứu người nào khỏi chết
- to rescue someone from death
- (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)
- (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deliverance delivery saving deliver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rescue"
Lượt xem: 656