resistance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resistance
Phát âm : /ri'zistəns/
+ danh từ
- sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng
- a war of resistance
cuộc kháng chiến
- a war of resistance
- (vật lý) điện trở
- resistance box
hộp điện trở
- resistance box
- tính chống, sức bền, độ chịu
- frictional resistance
độ chịu ma sát
- resistance to corrosion
tính chống gặm mòn
- frictional resistance
- to take the line of least resistance
- chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resistance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "resistance":
reactance residence resistance - Những từ có chứa "resistance":
electric resistance electrical resistance non-resistance resistance - Những từ có chứa "resistance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kháng cự kháng chiến cựu kháng chiến bô lão để kháng hiệu triệu Trần Thủ Độ Phan Đình Phùng Hoàng Hoa Thám cản more...
Lượt xem: 516