impedance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impedance
Phát âm : /im'pi:dəns/
+ danh từ
- (điện học) trở kháng
- internal impedance
trở kháng trong
- acoustic impedance
trở kháng âm học
- internal impedance
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impedance"
Lượt xem: 508