--

respective

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: respective

Phát âm : /ris'pektiv/

+ tính từ

  • riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)
    • they went to their respective houses
      họ trở về nhà riêng của mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "respective"
Lượt xem: 1135