responsible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: responsible
Phát âm : /ris'pɔnsəbl/
+ tính từ
- chịu trách nhiệm
- to be responsible for something
chịu trách nhiệm về việc gì
- to be responsible for something
- có trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người)
- responsible government
- chính phủ không chuyên quyền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
creditworthy responsible for(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "responsible"
- Những từ có chứa "responsible":
irresponsible irresponsibleness responsible - Những từ có chứa "responsible" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ trì chuyên trách cái
Lượt xem: 180