restiveness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: restiveness
Phát âm : /'restivnis/
+ danh từ
- tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người)
- tính bất kham (ngựa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
skittishness jitteriness jumpiness nervousness
Lượt xem: 347