retainer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retainer
Phát âm : /ri'teinə/
+ danh từ
- sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng
- tiền trả trước cho luật sư
- người hầu cận, người tuỳ tùng
- old retainer
(đùa cợt) lão bộc
- old retainer
- vật giữ; người cầm giữ
- a retainer of heat
vật giữ nhiệt
- a retainer of heat
- tình trạng được giữ lại (để làm một công tác gì)
- (kỹ thuật) vòng kẹp; cái hãm, khoá dừng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
servant consideration
Lượt xem: 491