retaliatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retaliatory
Phát âm : /ri'tæliətiv/ Cách viết khác : (retaliatory) /ri'tæliətəri/
+ tính từ
- để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
relatiative retributive retributory vindicatory
Lượt xem: 334