--

retributive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retributive

Phát âm : /ri'tribjutiv/ Cách viết khác : (retributory) /ri'tribjutəri/

+ tính từ

  • trừng phạt, để báo thù
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) khen thưởng, để đền đáp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retributive"
  • Những từ có chứa "retributive" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đền mạng oan gia
Lượt xem: 279