retina
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retina
Phát âm : /'retinə/
+ danh từ, số nhiều retinas /'retinəz/, retinae /'retini:/
- (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retina"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "retina":
ratan ratine ration retain retina retinae retinue routine - Những từ có chứa "retina":
detached retina detachment of the retina retina retinae retinal subretinal
Lượt xem: 398