reconstruct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reconstruct
Phát âm : /'ri:kən'strʌk/
+ ngoại động từ
- xây dựng lại, kiến thiết lại; đóng lại (tàu...)
- to reconstruct a ship
đóng lại một chiếc tàu
- to reconstruct a ship
- dựng lại (vở kịch...)
- (pháp lý) diễn lại
- to reconstruct a murder
diễn lại một vụ giết người
- to reconstruct a murder
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reconstruct"
- Những từ có chứa "reconstruct":
reconstruct reconstruction
Lượt xem: 489