retrocede
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retrocede
Phát âm : /,retrou'si:d/
+ nội động từ
- lùi lại
- (y học) lặn vào trong
+ ngoại động từ
- nhượng lại (đất đai), trả lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retrocede"
- Những từ có chứa "retrocede":
retrocede retrocedence retrocedent
Lượt xem: 92