retrograde
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retrograde
Phát âm : /'retrougreid/
+ tính từ+ Cách viết khác : (retrogressive) /,retrou'gresiv/
- lùi lại, thụt lùi
- thoái hoá, suy đồi
- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
- ngược, nghịch
- in retrograde order
theo thứ tự đảo ngược
- in retrograde order
- (quân sự) rút lui, rút chạy
+ danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu
- khuynh hướng lạc hậu
+ nội động từ
- đi giật lùi, lùi lại
- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
- thoái hoá, suy đồi
- (quân sự) rút lui, rút chạy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
retral retrogressive regress retrogress rehash hash over retreat - Từ trái nghĩa:
anterograde direct progress come on come along advance get on get along shape up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retrograde"
Lượt xem: 666