retrogress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retrogress
Phát âm : /,retrou'gres/
+ nội động từ
- đi giật lùi, đi ngược lại
- suy yếu, trở nên xấu đi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
relapse lapse recidivate regress fall back retrograde - Từ trái nghĩa:
progress come on come along advance get on get along shape up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retrogress"
- Những từ có chứa "retrogress":
retrogress retrogression retrogressive
Lượt xem: 406