retrospect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retrospect
Phát âm : /'retrouspekt/
+ danh từ
- sự hồi tưởng quá khứ, sự nhìn lại dĩ vãng
- in [the] retrospect
nhìn lại (cái gì)
- in [the] retrospect
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhìn về phía sau
- (pháp lý), (từ hiếm,nghĩa hiếm) hiệu lực trở về trước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retrospect"
- Những từ có chứa "retrospect":
retrospect retrospection retrospective
Lượt xem: 565