--

reunite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reunite

Phát âm : /'ri:ju:'nait/

+ ngoại động từ

  • hợp nhất lại
  • nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại
  • hoà giải

+ nội động từ

  • hợp nhất lại
  • nhóm lại, họp lại, hội họp
  • hoà hợp trở lại
  • (y học) khép lại, khép mép (vết thương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reunite"
Lượt xem: 563